1. Cảm quan
Dạng viên nén, nở chậm, màu nâu sậm đến nâu đen, không mùi khó chịu.
2. Thành phần
Phân gia súc gia cầm được ủ men vi sinh theo công nghệ của công ty TOT Asia.
3. Chỉ tiêu chất lượng
- Chất chính
STT |
Chỉ tiêu | Đơn vị tính |
Mức Yêu cầu |
1 |
Chất hữu cơ | % | ≥ 50 |
2 |
Axit humic & Axit fulvic |
% |
≥ 2 |
3 |
Hàm lượng Nito tổng (Nts) |
% |
≥ 2 |
4 |
Hàm lượng Lân hữu hiệu (P2O5hh) |
% |
≥ 2 |
5 | Hàm lượng Kali hữu hiệu (K2Ohh) | % |
≥ 2 |
6 |
Hàm lượng Canxi |
% |
≥ 2 |
7 |
pH |
≥ 6 |
- Các chất khác:
STT |
Chỉ tiêu | Đơn vị tính |
Mức Yêu cầu |
1 |
Độ ẩm |
% |
≤ 30 |
- Chỉ tiêu an toàn
STT |
Chỉ tiêu | Đơn vị tính |
Mức Yêu cầu |
1 |
Arsen (As) |
ppm | ≤ 10 |
2 |
Chì (Pb) | ppm | ≤ 200 |
3 |
Thuỷ ngân (Hg) | ppm |
≤ 2 |
4 |
Cadimi (Cd) | ppm |
≤ 5 |
5 |
Vi khuẩn Salmonella spp | CFU/25g |
Không phát hiện |
6 | Vi khuẩn E. coli | MPN/g |
< 1,1 x 103 |
4. Công dụng
- Cung cấp hữu cơ giúp cải tạo đất và giúp cây trồng phát triển rễ mạnh
- Cung cấp khoáng đa lượng (NPK) cân đối giúp cây trồng phát triển thân lá mạnh, ra hoa đẹp và tăng năng suất
- Axit humic, axit fulvic và vi sinh vật có lợi giúp bộ rễ phát triển và hạn chế sâu bệnh
- Khoáng Canxi giúp cung cấp trung lượng và nâng cao pH đất
5. Hướng dẫn sử dụng
5.1. Cây hoa kiểng và rau màu
- 10 ~ 20 g/chậu (đường kính = 30 cm)
- 50 ~ 100 g/bụi
- 15 ~ 20 kg/1000 m2
5.2. Cây ăn trái
- Cây con: 0,3 ~ 0,5 kg/gốc
- Dưỡng cây: 0,5 ~ 1,5 kg/gốc
- Dưỡng bông, dưỡng trái: 1,5 ~ 3 kg/gốc
- Sau khi thu hoạch: 3 ~ 6 kg/gốc
5.3. Cây công nghiệp
- Cây con: 0,3 ~ 0,5 kg/gốc
- Dưỡng cây: 0,5 ~ 1,5 kg/gốc
- Thời kỳ kinh doanh: 3 ~ 6 kg/gốc
5.4. Cây lương thực
- Bón lót, bón thúc:150 ~ 250 kg/đợt/ha
5.5. Cách bón: rải đều phân và vùi vào đất. Lưu ý: liên tục giữ ẩm độ để phân phát huy tối đa tác dụng.
6. Hướng dẫn bảo quản và thông tin cảnh báo an toàn
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát..
- Không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, vật nuôi và môi trường